Thống kê đài miền Trung Ngày 15/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 15/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 23 | 24 |
G.7 | 736 | 514 |
G.6 | 5490 1136 4990 | 1033 7474 2024 |
G.5 | 2641 | 5159 |
G.4 | 27452 63586 06423 08701 10565 67937 99970 | 71742 64583 84592 34194 67525 51031 96918 |
G.3 | 86130 97927 | 99176 07792 |
G.2 | 78169 | 19980 |
G.1 | 80186 | 59719 |
G.ĐB | 871617 | 345966 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 17 |
2 | 23, 23, 27 |
3 | 36, 36, 37, 30 |
4 | 41 |
5 | 52 |
6 | 65, 69 |
7 | 70 |
8 | 86, 86 |
9 | 90, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 18, 19 |
2 | 24, 24, 25 |
3 | 33, 31 |
4 | 42 |
5 | 59 |
6 | 66 |
7 | 74, 76 |
8 | 83, 80 |
9 | 92, 94, 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |