Thống kê đài miền Trung Ngày 09/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 09/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 57 | 94 |
G.7 | 194 | 336 |
G.6 | 1143 2976 7417 | 5724 6499 4808 |
G.5 | 2926 | 9966 |
G.4 | 86074 61037 15473 36245 32782 82092 61333 | 90033 43684 99827 99235 40630 81270 73590 |
G.3 | 40693 71400 | 45734 66315 |
G.2 | 87843 | 02304 |
G.1 | 84672 | 87881 |
G.ĐB | 194093 | 038797 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 17 |
2 | 26 |
3 | 37, 33 |
4 | 43, 45, 43 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | 76, 74, 73, 72 |
8 | 82 |
9 | 94, 92, 93, 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 04 |
1 | 15 |
2 | 24, 27 |
3 | 36, 33, 35, 30, 34 |
4 | - |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 70 |
8 | 84, 81 |
9 | 94, 99, 90, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |