Thống kê đài miền Trung Ngày 02/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 02/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 04 | 80 |
G.7 | 665 | 778 |
G.6 | 6037 1930 8620 | 6660 8003 1648 |
G.5 | 7000 | 1909 |
G.4 | 52905 98639 96674 53911 33094 20402 84154 | 51116 67617 95355 55142 40621 73279 17097 |
G.3 | 75836 73803 | 22649 62947 |
G.2 | 33681 | 82558 |
G.1 | 17380 | 12708 |
G.ĐB | 442394 | 093379 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 00, 05, 02, 03 |
1 | 11 |
2 | 20 |
3 | 37, 30, 39, 36 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 65 |
7 | 74 |
8 | 81, 80 |
9 | 94, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09, 08 |
1 | 16, 17 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 48, 42, 49, 47 |
5 | 55, 58 |
6 | 60 |
7 | 78, 79, 79 |
8 | 80 |
9 | 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |