Thống kê đài miền Trung Ngày 30/10/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 30/10/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 91 | 26 |
G.7 | 504 | 073 |
G.6 | 1223 3564 9367 | 2176 4879 1469 |
G.5 | 1709 | 9372 |
G.4 | 68611 17414 92732 47619 56297 21786 38620 | 84666 35379 68893 30255 79626 98855 21671 |
G.3 | 13808 21051 | 13366 29308 |
G.2 | 22185 | 73132 |
G.1 | 89230 | 70430 |
G.ĐB | 915522 | 840895 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09, 08 |
1 | 11, 14, 19 |
2 | 23, 20, 22 |
3 | 32, 30 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | 64, 67 |
7 | - |
8 | 86, 85 |
9 | 91, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 26, 26 |
3 | 32, 30 |
4 | - |
5 | 55, 55 |
6 | 69, 66, 66 |
7 | 73, 76, 79, 72, 79, 71 |
8 | - |
9 | 93, 95 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |