Thống kê đài miền Trung Ngày 15/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 15/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 91 | 67 |
G.7 | 445 | 127 | 108 |
G.6 | 1993 4286 8382 | 8363 1276 5155 | 3660 9619 0095 |
G.5 | 0596 | 4950 | 7383 |
G.4 | 91491 60024 88887 87900 76942 70958 40411 | 90772 85475 09001 65254 02373 89275 42694 | 18781 26288 50039 80432 29833 74175 87091 |
G.3 | 64076 84056 | 05487 50983 | 07768 57119 |
G.2 | 04652 | 23289 | 84685 |
G.1 | 64965 | 75397 | 62359 |
G.ĐB | 866553 | 412987 | 782808 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 45, 42 |
5 | 58, 56, 52, 53 |
6 | 65 |
7 | 71, 76 |
8 | 86, 82, 87 |
9 | 93, 96, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | - |
4 | - |
5 | 55, 50, 54 |
6 | 63 |
7 | 76, 72, 75, 73, 75 |
8 | 87, 83, 89, 87 |
9 | 91, 94, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | 19, 19 |
2 | - |
3 | 39, 32, 33 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 67, 60, 68 |
7 | 75 |
8 | 83, 81, 88, 85 |
9 | 95, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |