Thống kê đài miền Trung Ngày 31/10/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 31/10/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 63 | 42 |
G.7 | 453 | 807 | 543 |
G.6 | 0750 7437 9718 | 6783 6999 1569 | 9364 1556 0973 |
G.5 | 3673 | 7537 | 5566 |
G.4 | 87656 76123 96542 49384 35395 78258 29809 | 59517 60798 90110 31580 13527 81092 77271 | 12601 75082 05097 62335 94009 24440 70474 |
G.3 | 62526 33776 | 64734 54311 | 17289 89175 |
G.2 | 03255 | 43358 | 98919 |
G.1 | 41083 | 69015 | 94672 |
G.ĐB | 614798 | 760738 | 720933 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 18 |
2 | 23, 26 |
3 | 32, 37 |
4 | 42 |
5 | 53, 50, 56, 58, 55 |
6 | - |
7 | 73, 76 |
8 | 84, 83 |
9 | 95, 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 17, 10, 11, 15 |
2 | 27 |
3 | 37, 34, 38 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 63, 69 |
7 | 71 |
8 | 83, 80 |
9 | 99, 98, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 35, 33 |
4 | 42, 43, 40 |
5 | 56 |
6 | 64, 66 |
7 | 73, 74, 75, 72 |
8 | 82, 89 |
9 | 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |