Thống kê đài miền Trung Ngày 24/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 24/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 11 | 98 |
G.7 | 060 | 560 | 248 |
G.6 | 6989 2661 2033 | 6914 6495 1071 | 5024 8773 4562 |
G.5 | 2399 | 6072 | 3558 |
G.4 | 71478 73511 48066 07076 57049 93897 92399 | 31666 07842 01659 68191 11370 74151 65338 | 68325 28914 67151 11935 24543 34676 43741 |
G.3 | 25382 66569 | 41157 81188 | 20322 41816 |
G.2 | 81029 | 41794 | 54882 |
G.1 | 08189 | 36181 | 36579 |
G.ĐB | 122309 | 899897 | 119997 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 11 |
2 | 29 |
3 | 33 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 60, 61, 66, 69 |
7 | 78, 76 |
8 | 89, 82, 89 |
9 | 99, 97, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 14 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | 42 |
5 | 59, 51, 57 |
6 | 60, 66 |
7 | 71, 72, 70 |
8 | 88, 81 |
9 | 95, 91, 94, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 16 |
2 | 24, 25, 22 |
3 | 35 |
4 | 48, 43, 41 |
5 | 58, 51 |
6 | 62 |
7 | 73, 76, 79 |
8 | 82 |
9 | 98, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |