Thống kê đài miền Trung Ngày 19/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 19/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 11 | 32 |
G.7 | 983 | 293 | 206 |
G.6 | 1301 8634 1038 | 7828 0185 2530 | 6124 1876 9992 |
G.5 | 1419 | 8164 | 2466 |
G.4 | 34487 61270 41447 73323 43132 74397 98393 | 20567 30058 81406 53575 71204 23520 16349 | 62723 07086 44452 64853 29493 95063 86176 |
G.3 | 53684 79984 | 52578 69719 | 57820 55802 |
G.2 | 19727 | 05907 | 46246 |
G.1 | 55323 | 27896 | 77867 |
G.ĐB | 283957 | 848578 | 326727 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 01 |
1 | 19 |
2 | 23, 27, 23 |
3 | 34, 38, 32 |
4 | 47 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 83, 87, 84, 84 |
9 | 97, 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 04, 07 |
1 | 11, 19 |
2 | 28, 20 |
3 | 30 |
4 | 49 |
5 | 58 |
6 | 64, 67 |
7 | 75, 78, 78 |
8 | 85 |
9 | 93, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | - |
2 | 24, 23, 20, 27 |
3 | 32 |
4 | 46 |
5 | 52, 53 |
6 | 66, 63, 67 |
7 | 76, 76 |
8 | 86 |
9 | 92, 93 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |