Thống kê đài miền Trung Ngày 05/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 05/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 74 | 28 |
G.7 | 512 | 186 | 996 |
G.6 | 6301 7352 1738 | 5654 1949 0846 | 9917 5103 7469 |
G.5 | 7643 | 3703 | 7197 |
G.4 | 63814 95910 69426 05174 70289 12840 37354 | 74694 80679 89343 22875 09051 61053 12909 | 61279 12689 99631 34615 71015 86571 95229 |
G.3 | 82864 02890 | 87957 36239 | 08112 08038 |
G.2 | 64097 | 81629 | 44375 |
G.1 | 46060 | 54608 | 61746 |
G.ĐB | 503113 | 192489 | 991152 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 12, 14, 10, 13 |
2 | 26 |
3 | 38 |
4 | 43, 40 |
5 | 52, 54 |
6 | 64, 60 |
7 | 74 |
8 | 89 |
9 | 90, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09, 08 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 39 |
4 | 49, 46, 43 |
5 | 54, 51, 53, 57 |
6 | - |
7 | 74, 79, 75 |
8 | 86, 89 |
9 | 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17, 15, 15, 12 |
2 | 28, 29 |
3 | 31, 38 |
4 | 46 |
5 | 52 |
6 | 69 |
7 | 79, 71, 75 |
8 | 89 |
9 | 96, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |