Thống kê đài miền Trung Ngày 15/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 15/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 60 | 81 |
G.7 | 288 | 081 | 707 |
G.6 | 5186 3211 7358 | 0371 7029 2408 | 0986 2003 4671 |
G.5 | 4623 | 8675 | 3792 |
G.4 | 62990 97757 43117 51659 47174 19987 20573 | 28386 84177 24486 48035 39148 15875 77248 | 69064 61452 76676 47680 76922 32246 52555 |
G.3 | 07704 72501 | 51223 05852 | 45842 03050 |
G.2 | 94393 | 37937 | 41964 |
G.1 | 16539 | 10558 | 15447 |
G.ĐB | 288648 | 126179 | 137522 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01 |
1 | 11, 17 |
2 | 23 |
3 | 39 |
4 | 48 |
5 | 58, 57, 59 |
6 | - |
7 | 74, 73 |
8 | 88, 86, 87 |
9 | 98, 90, 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 29, 23 |
3 | 35, 37 |
4 | 48, 48 |
5 | 52, 58 |
6 | 60 |
7 | 71, 75, 77, 75, 79 |
8 | 81, 86, 86 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 03 |
1 | - |
2 | 22, 22 |
3 | - |
4 | 46, 42, 47 |
5 | 52, 55, 50 |
6 | 64, 64 |
7 | 71, 76 |
8 | 81, 86, 80 |
9 | 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |