Thống kê đài miền Trung Ngày 31/10/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 31/10/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 82 | 92 | 47 |
G.7 | 584 | 589 | 120 |
G.6 | 1133 2578 5314 | 6176 2239 4209 | 4740 2514 0877 |
G.5 | 0244 | 3779 | 9626 |
G.4 | 87770 89890 28772 38938 64514 85137 62802 | 48141 24744 53552 66182 78284 36256 43093 | 08255 19068 13784 59879 46773 72010 54844 |
G.3 | 00756 78079 | 86116 52037 | 59762 80353 |
G.2 | 06292 | 59913 | 70081 |
G.1 | 72648 | 14392 | 40857 |
G.ĐB | 072479 | 491942 | 187633 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14, 14 |
2 | - |
3 | 33, 38, 37 |
4 | 44, 48 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 78, 70, 72, 79, 79 |
8 | 82, 84 |
9 | 90, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 13 |
2 | - |
3 | 39, 37 |
4 | 41, 44, 42 |
5 | 52, 56 |
6 | - |
7 | 76, 79 |
8 | 89, 82, 84 |
9 | 92, 93, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 10 |
2 | 20, 26 |
3 | 33 |
4 | 47, 40, 44 |
5 | 55, 53, 57 |
6 | 68, 62 |
7 | 77, 79, 73 |
8 | 84, 81 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |