Thống kê đài miền Trung Ngày 30/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 30/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 55 | 50 | 63 |
G.7 | 052 | 628 | 639 |
G.6 | 4142 7712 4437 | 0498 2498 4182 | 8837 0823 2557 |
G.5 | 4905 | 4196 | 0192 |
G.4 | 99399 97592 94374 26478 67109 77484 05416 | 40542 90464 76758 07275 47235 47936 63672 | 15337 20478 32493 94906 44551 90007 61246 |
G.3 | 10013 06928 | 92713 65037 | 08648 95322 |
G.2 | 47874 | 78898 | 34250 |
G.1 | 01865 | 51531 | 02951 |
G.ĐB | 908857 | 815234 | 721110 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09 |
1 | 12, 16, 13 |
2 | 28 |
3 | 37 |
4 | 42 |
5 | 55, 52, 57 |
6 | 65 |
7 | 74, 78, 74 |
8 | 84 |
9 | 99, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 28 |
3 | 35, 36, 37, 31, 34 |
4 | 42 |
5 | 50, 58 |
6 | 64 |
7 | 75, 72 |
8 | 82 |
9 | 98, 98, 96, 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 10 |
2 | 23, 22 |
3 | 39, 37, 37 |
4 | 46, 48 |
5 | 57, 51, 50, 51 |
6 | 63 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 92, 93 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |