Thống kê đài miền Trung Ngày 19/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 19/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 91 | 36 | 54 |
G.7 | 689 | 260 | 728 |
G.6 | 7299 3126 6758 | 6423 1625 4619 | 2423 0319 6547 |
G.5 | 5626 | 2757 | 3442 |
G.4 | 86750 63896 45047 70601 05832 84079 34720 | 13380 24887 02729 96077 70128 78870 79180 | 32148 81647 34676 15426 14701 06239 25296 |
G.3 | 31581 92311 | 52654 98695 | 64393 00639 |
G.2 | 32670 | 71676 | 95926 |
G.1 | 52683 | 16751 | 96160 |
G.ĐB | 174798 | 521078 | 245326 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11 |
2 | 26, 26, 20 |
3 | 32 |
4 | 47 |
5 | 58, 50 |
6 | - |
7 | 79, 70 |
8 | 89, 81, 83 |
9 | 91, 99, 96, 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 23, 25, 29, 28 |
3 | 36 |
4 | - |
5 | 57, 54, 51 |
6 | 60 |
7 | 77, 70, 76, 78 |
8 | 80, 87, 80 |
9 | 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19 |
2 | 28, 23, 26, 26, 26 |
3 | 39, 39 |
4 | 47, 42, 48, 47 |
5 | 54 |
6 | 60 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 96, 93 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |