Thống kê đài miền Trung Ngày 05/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 05/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 55 | 83 |
G.7 | 881 | 993 |
G.6 | 7479 1702 1026 | 7837 9281 7632 |
G.5 | 3013 | 4581 |
G.4 | 94561 56356 22289 62222 79227 37557 96276 | 54835 19743 25038 96823 66738 07087 62528 |
G.3 | 06949 69566 | 66070 35839 |
G.2 | 41152 | 32589 |
G.1 | 67643 | 98040 |
G.ĐB | 820567 | 250989 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 13 |
2 | 26, 22, 27 |
3 | - |
4 | 49, 43 |
5 | 55, 56, 57, 52 |
6 | 61, 66, 67 |
7 | 79, 76 |
8 | 81, 89 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 23, 28 |
3 | 37, 32, 35, 38, 38, 39 |
4 | 43, 40 |
5 | - |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 83, 81, 81, 87, 89, 89 |
9 | 93 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |