Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 92 | 57 | 87 |
G.7 | 285 | 986 | 655 |
G.6 | 7284 0333 1036 | 9769 7681 3414 | 7632 1055 4499 |
G.5 | 2800 | 8618 | 5545 |
G.4 | 88289 46641 27808 08054 26782 84138 40773 | 81966 13264 75424 81289 92777 40630 61855 | 76045 48967 20087 53080 87603 48524 81188 |
G.3 | 12229 27113 | 25782 72049 | 76951 54375 |
G.2 | 44133 | 87037 | 17121 |
G.1 | 92648 | 14572 | 15409 |
G.ĐB | 097317 | 791751 | 395830 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 13, 17 |
2 | 29 |
3 | 33, 36, 38, 33 |
4 | 41, 48 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 85, 84, 89, 82 |
9 | 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 18 |
2 | 24 |
3 | 30, 37 |
4 | 49 |
5 | 57, 55, 51 |
6 | 69, 66, 64 |
7 | 77, 72 |
8 | 86, 81, 89, 82 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | - |
2 | 24, 21 |
3 | 32, 30 |
4 | 45, 45 |
5 | 55, 55, 51 |
6 | 67 |
7 | 75 |
8 | 87, 87, 80, 88 |
9 | 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |