Thống kê đài miền Trung Ngày 18/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 18/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 81 | 91 |
G.7 | 664 | 648 |
G.6 | 9280 5794 4142 | 0969 5444 1882 |
G.5 | 6851 | 8118 |
G.4 | 93163 95281 35086 34239 46722 28840 06526 | 57258 36206 22616 13110 93148 06544 55062 |
G.3 | 63693 89010 | 84023 02064 |
G.2 | 63048 | 94433 |
G.1 | 74697 | 62618 |
G.ĐB | 017700 | 999151 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10 |
2 | 22, 26 |
3 | 39 |
4 | 42, 40, 48 |
5 | 51 |
6 | 64, 63 |
7 | - |
8 | 81, 80, 81, 86 |
9 | 94, 93, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18, 16, 10, 18 |
2 | 23 |
3 | 33 |
4 | 48, 44, 48, 44 |
5 | 58, 51 |
6 | 69, 62, 64 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |