Thống kê đài miền Trung Ngày 15/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 15/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 03 | 35 |
G.7 | 905 | 282 |
G.6 | 7401 5702 3702 | 8760 7531 8069 |
G.5 | 2346 | 6294 |
G.4 | 62650 59198 89590 63514 23594 50705 18804 | 78925 56799 77141 95736 87780 48859 28490 |
G.3 | 31080 04540 | 84183 34077 |
G.2 | 80100 | 65582 |
G.1 | 04271 | 84701 |
G.ĐB | 626057 | 206574 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05, 01, 02, 02, 05, 04, 00 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | - |
4 | 46, 40 |
5 | 50, 57 |
6 | - |
7 | 71 |
8 | 80 |
9 | 98, 90, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 35, 31, 36 |
4 | 41 |
5 | 59 |
6 | 60, 69 |
7 | 77, 74 |
8 | 82, 80, 83, 82 |
9 | 94, 99, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |