Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 35 | 86 |
G.7 | 781 | 566 |
G.6 | 5715 4042 2947 | 0678 9403 7258 |
G.5 | 1714 | 9413 |
G.4 | 22718 18110 43106 34256 80545 66507 46420 | 51266 18159 68368 50191 04950 20379 20039 |
G.3 | 43558 10732 | 76905 86963 |
G.2 | 54621 | 17386 |
G.1 | 08974 | 51954 |
G.ĐB | 912305 | 847518 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07, 05 |
1 | 15, 14, 18, 10 |
2 | 20, 21 |
3 | 35, 32 |
4 | 42, 47, 45 |
5 | 56, 58 |
6 | - |
7 | 74 |
8 | 81 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 13, 18 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 58, 59, 50, 54 |
6 | 66, 66, 68, 63 |
7 | 78, 79 |
8 | 86, 86 |
9 | 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |