Thống kê đài miền Trung Ngày 15/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 15/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 23 | 45 | 18 |
G.7 | 172 | 360 | 632 |
G.6 | 4990 6251 5558 | 4292 9852 9617 | 2639 9214 0698 |
G.5 | 0540 | 8878 | 7950 |
G.4 | 91981 40558 70906 02974 88872 23930 95266 | 63026 99380 93962 00508 27926 98844 78292 | 36531 23080 10212 37908 23990 70621 51694 |
G.3 | 36552 79468 | 20241 35896 | 09449 88556 |
G.2 | 36821 | 90026 | 20071 |
G.1 | 48880 | 32126 | 91894 |
G.ĐB | 721719 | 150551 | 517333 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 19 |
2 | 23, 21 |
3 | 30 |
4 | 40 |
5 | 51, 58, 58, 52 |
6 | 66, 68 |
7 | 72, 74, 72 |
8 | 81, 80 |
9 | 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 17 |
2 | 26, 26, 26, 26 |
3 | - |
4 | 45, 44, 41 |
5 | 52, 51 |
6 | 60, 62 |
7 | 78 |
8 | 80 |
9 | 92, 92, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 18, 14, 12 |
2 | 21 |
3 | 32, 39, 31, 33 |
4 | 49 |
5 | 50, 56 |
6 | - |
7 | 71 |
8 | 80 |
9 | 98, 90, 94, 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |