Thống kê đài miền Trung Ngày 01/11/2025 - Bảng TK XSMT
 
 Thống kê đài miền Trung ngày 01/11/2025. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
| Giải | Huế | Phú Yên | 
|---|---|---|
| G.8 | 97 | 97 | 
| G.7 | 737 | 394 | 
| G.6 | 2839 3073 0133 | 8997 1483 0994 | 
| G.5 | 3210 | 6098 | 
| G.4 | 78846 51018 72817 22129 73189 38531 36145 | 33107 90938 21781 17197 42455 47113 65914 | 
| G.3 | 12498 61630 | 40230 27590 | 
| G.2 | 91197 | 14640 | 
| G.1 | 23211 | 39949 | 
| G.ĐB | 015561 | 654345 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | - | 
| 1 | 10, 18, 17, 11 | 
| 2 | 29 | 
| 3 | 37, 39, 33, 31, 30 | 
| 4 | 46, 45 | 
| 5 | - | 
| 6 | 61 | 
| 7 | 73 | 
| 8 | 89 | 
| 9 | 97, 98, 97 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 07 | 
| 1 | 13, 14 | 
| 2 | - | 
| 3 | 38, 30 | 
| 4 | 40, 49, 45 | 
| 5 | 55 | 
| 6 | - | 
| 7 | - | 
| 8 | 83, 81 | 
| 9 | 97, 94, 97, 94, 98, 97, 90 | 
 
 1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |