Thống kê đài miền Trung Ngày 31/10/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 31/10/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 97 | 97 |
G.7 | 737 | 394 |
G.6 | 2839 3073 0133 | 8997 1483 0994 |
G.5 | 3210 | 6098 |
G.4 | 78846 51018 72817 22129 73189 38531 36145 | 33107 90938 21781 17197 42455 47113 65914 |
G.3 | 12498 61630 | 40230 27590 |
G.2 | 91197 | 14640 |
G.1 | 23211 | 39949 |
G.ĐB | 015561 | 654345 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 18, 17, 11 |
2 | 29 |
3 | 37, 39, 33, 31, 30 |
4 | 46, 45 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 73 |
8 | 89 |
9 | 97, 98, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13, 14 |
2 | - |
3 | 38, 30 |
4 | 40, 49, 45 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | - |
8 | 83, 81 |
9 | 97, 94, 97, 94, 98, 97, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |