Thống kê đài miền Trung Ngày 07/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 07/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 75 | 14 |
G.7 | 103 | 213 | 605 |
G.6 | 4375 4862 3325 | 5664 6420 2028 | 8596 8831 3248 |
G.5 | 8948 | 2038 | 8373 |
G.4 | 94102 02084 75395 05674 42476 11146 41595 | 03579 68784 42877 84942 25693 71357 09406 | 02172 60929 19549 40776 81168 94127 80657 |
G.3 | 55828 96890 | 17824 20462 | 84589 97972 |
G.2 | 53945 | 49561 | 77585 |
G.1 | 58915 | 16838 | 96174 |
G.ĐB | 266869 | 122909 | 375607 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 02 |
1 | 15 |
2 | 25, 28 |
3 | - |
4 | 40, 48, 46, 45 |
5 | - |
6 | 62, 69 |
7 | 75, 74, 76 |
8 | 84 |
9 | 95, 95, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 13 |
2 | 20, 28, 24 |
3 | 38, 38 |
4 | 42 |
5 | 57 |
6 | 64, 62, 61 |
7 | 75, 79, 77 |
8 | 84 |
9 | 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 14 |
2 | 29, 27 |
3 | 31 |
4 | 48, 49 |
5 | 57 |
6 | 68 |
7 | 73, 72, 76, 72, 74 |
8 | 89, 85 |
9 | 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |