Thống kê đài miền Trung Ngày 19/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 19/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 67 | 37 |
G.7 | 963 | 075 |
G.6 | 0056 0043 7327 | 2147 0967 5477 |
G.5 | 7407 | 0517 |
G.4 | 97601 50002 34446 89744 97430 01952 83837 | 53242 19162 29307 68654 24594 14343 58526 |
G.3 | 62559 57231 | 07457 54865 |
G.2 | 79351 | 77409 |
G.1 | 37531 | 47569 |
G.ĐB | 180006 | 203654 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 01, 02, 06 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 30, 37, 31, 31 |
4 | 43, 46, 44 |
5 | 56, 52, 59, 51 |
6 | 67, 63 |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 17 |
2 | 26 |
3 | 37 |
4 | 47, 42, 43 |
5 | 54, 57, 54 |
6 | 67, 62, 65, 69 |
7 | 75, 77 |
8 | - |
9 | 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |