Thống kê đài miền Trung Ngày 15/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 15/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 70 | 47 | 84 |
G.7 | 368 | 469 | 387 |
G.6 | 2606 9657 7928 | 5169 6921 8267 | 0146 9045 3937 |
G.5 | 9464 | 9756 | 0502 |
G.4 | 15042 82534 68574 86106 94469 61939 59050 | 66109 92620 97461 93223 66217 31827 88175 | 01746 95187 64190 27230 98359 37354 14831 |
G.3 | 20823 21989 | 41075 91124 | 63758 87219 |
G.2 | 94429 | 60474 | 13810 |
G.1 | 40378 | 87556 | 01668 |
G.ĐB | 244720 | 777347 | 679318 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | - |
2 | 28, 23, 29, 20 |
3 | 34, 39 |
4 | 42 |
5 | 57, 50 |
6 | 68, 64, 69 |
7 | 70, 74, 78 |
8 | 89 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 17 |
2 | 21, 20, 23, 27, 24 |
3 | - |
4 | 47, 47 |
5 | 56, 56 |
6 | 69, 69, 67, 61 |
7 | 75, 75, 74 |
8 | - |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 19, 10, 18 |
2 | - |
3 | 37, 30, 31 |
4 | 46, 45, 46 |
5 | 59, 54, 58 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 84, 87, 87 |
9 | 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |