Thống kê đài miền Trung Ngày 15/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 15/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 84 | 35 | 80 |
G.7 | 320 | 763 | 726 |
G.6 | 4842 0717 5634 | 8741 8081 5381 | 5551 7743 4797 |
G.5 | 0886 | 9422 | 9864 |
G.4 | 52982 80212 72809 70382 98196 66044 05487 | 95800 65365 15347 70311 42389 45228 55569 | 69093 55433 67077 51543 12900 02666 01701 |
G.3 | 72233 22074 | 38138 31609 | 02187 23681 |
G.2 | 84553 | 95708 | 66943 |
G.1 | 19370 | 11954 | 20176 |
G.ĐB | 434485 | 646084 | 540591 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 17, 12 |
2 | 20 |
3 | 34, 33 |
4 | 42, 44 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 74, 70 |
8 | 84, 86, 82, 82, 87, 85 |
9 | 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09, 08 |
1 | 11 |
2 | 22, 28 |
3 | 35, 38 |
4 | 41, 47 |
5 | 54 |
6 | 63, 65, 69 |
7 | - |
8 | 81, 81, 89, 84 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 33 |
4 | 43, 43, 43 |
5 | 51 |
6 | 64, 66 |
7 | 77, 76 |
8 | 80, 87, 81 |
9 | 97, 93, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |