Thống kê đài miền Trung Ngày 06/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 06/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 67 | 36 |
G.7 | 782 | 375 |
G.6 | 4588 3163 5918 | 3057 8466 0270 |
G.5 | 7265 | 3618 |
G.4 | 28384 96240 70844 33107 31976 97097 58841 | 03302 01559 49520 70970 89334 91406 56088 |
G.3 | 22245 46451 | 26659 85592 |
G.2 | 56265 | 96915 |
G.1 | 81650 | 59743 |
G.ĐB | 709514 | 362471 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18, 14 |
2 | - |
3 | - |
4 | 40, 44, 41, 45 |
5 | 51, 50 |
6 | 67, 63, 65, 65 |
7 | 76 |
8 | 82, 88, 84 |
9 | 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | 18, 15 |
2 | 20 |
3 | 36, 34 |
4 | 43 |
5 | 57, 59, 59 |
6 | 66 |
7 | 75, 70, 70, 71 |
8 | 88 |
9 | 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |