Thống kê đài miền Trung Ngày 01/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 01/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 05 | 82 | 29 |
G.7 | 351 | 323 | 734 |
G.6 | 6466 5326 5636 | 2163 5654 7881 | 3748 3150 4122 |
G.5 | 7674 | 6222 | 0602 |
G.4 | 97691 24974 96647 65120 56808 52423 49927 | 58123 09689 65297 30411 22156 37750 88537 | 45816 67125 46049 73707 35197 78720 59869 |
G.3 | 36172 33265 | 62136 30176 | 07218 39079 |
G.2 | 78029 | 92053 | 89301 |
G.1 | 65543 | 15391 | 40800 |
G.ĐB | 660713 | 641417 | 983989 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 13 |
2 | 26, 20, 23, 27, 29 |
3 | 36 |
4 | 47, 43 |
5 | 51 |
6 | 66, 65 |
7 | 74, 74, 72 |
8 | - |
9 | 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 17 |
2 | 23, 22, 23 |
3 | 37, 36 |
4 | - |
5 | 54, 56, 50, 53 |
6 | 63 |
7 | 76 |
8 | 82, 81, 89 |
9 | 97, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07, 01, 00 |
1 | 16, 18 |
2 | 29, 22, 25, 20 |
3 | 34 |
4 | 48, 49 |
5 | 50 |
6 | 69 |
7 | 79 |
8 | 89 |
9 | 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |