Thống kê đài miền Trung Ngày 26/12/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 26/12/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 02 | 08 |
G.7 | 880 | 893 | 836 |
G.6 | 9735 7610 9835 | 0212 4411 7375 | 7866 5997 8676 |
G.5 | 7064 | 1964 | 3082 |
G.4 | 47580 59064 79121 03104 35950 63948 91555 | 66782 28219 41653 56213 32675 85059 35757 | 34542 20116 60690 45913 55785 15487 67850 |
G.3 | 51070 15540 | 84722 41162 | 13037 15553 |
G.2 | 56709 | 34457 | 80480 |
G.1 | 03581 | 93507 | 86198 |
G.ĐB | 341056 | 121688 | 642147 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09 |
1 | 10 |
2 | 21 |
3 | 35, 35 |
4 | 48, 40 |
5 | 50, 55, 56 |
6 | 64, 64 |
7 | 70 |
8 | 89, 80, 80, 81 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | 12, 11, 19, 13 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | - |
5 | 53, 59, 57, 57 |
6 | 64, 62 |
7 | 75, 75 |
8 | 82, 88 |
9 | 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 16, 13 |
2 | - |
3 | 36, 37 |
4 | 42, 47 |
5 | 50, 53 |
6 | 66 |
7 | 76 |
8 | 82, 85, 87, 80 |
9 | 97, 90, 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |