Thống kê đài miền Trung Ngày 11/11/2025 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 11/11/2025. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 | 08 | 74 | 86 |
| G.7 | 125 | 910 | 571 |
| G.6 | 5783 1194 0226 | 3477 8997 1196 | 4654 7515 4221 |
| G.5 | 5432 | 5200 | 6910 |
| G.4 | 76468 51515 63750 73415 12262 24818 80900 | 02609 77771 62337 25176 56058 26040 92983 | 62102 91480 65262 59131 83881 53326 47463 |
| G.3 | 09579 27049 | 10271 29180 | 93129 70912 |
| G.2 | 94159 | 70634 | 94046 |
| G.1 | 69760 | 32283 | 63663 |
| G.ĐB | 888186 | 189481 | 843701 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08, 00 |
| 1 | 15, 15, 18 |
| 2 | 25, 26 |
| 3 | 32 |
| 4 | 49 |
| 5 | 50, 59 |
| 6 | 68, 62, 60 |
| 7 | 79 |
| 8 | 83, 86 |
| 9 | 94 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 09 |
| 1 | 10 |
| 2 | - |
| 3 | 37, 34 |
| 4 | 40 |
| 5 | 58 |
| 6 | - |
| 7 | 74, 77, 71, 76, 71 |
| 8 | 83, 80, 83, 81 |
| 9 | 97, 96 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 01 |
| 1 | 15, 10, 12 |
| 2 | 21, 26, 29 |
| 3 | 31 |
| 4 | 46 |
| 5 | 54 |
| 6 | 62, 63, 63 |
| 7 | 71 |
| 8 | 86, 80, 81 |
| 9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |