Thống kê đài miền Trung Ngày 05/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 05/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 45 | 97 |
G.7 | 760 | 594 |
G.6 | 7428 1792 3928 | 4813 6446 5591 |
G.5 | 4526 | 4170 |
G.4 | 66471 55791 65166 38094 58854 82199 90736 | 74981 20861 20377 51372 00122 38922 50104 |
G.3 | 59125 05699 | 22491 80138 |
G.2 | 54449 | 70383 |
G.1 | 08567 | 57197 |
G.ĐB | 443868 | 682302 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 28, 28, 26, 25 |
3 | 36 |
4 | 45, 49 |
5 | 54 |
6 | 60, 66, 67, 68 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 92, 91, 94, 99, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 02 |
1 | 13 |
2 | 22, 22 |
3 | 38 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 70, 77, 72 |
8 | 81, 83 |
9 | 97, 94, 91, 91, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |