Thống kê đài miền Trung Ngày 15/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 15/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 26 | 76 | 63 |
G.7 | 903 | 545 | 142 |
G.6 | 9196 0530 1884 | 5712 6211 1880 | 8597 7118 7387 |
G.5 | 7808 | 8120 | 7449 |
G.4 | 29338 78255 57742 30359 86976 51895 01385 | 80986 16707 10188 41817 34186 06738 90700 | 06041 50825 73444 83610 84997 09764 46958 |
G.3 | 11267 93435 | 48771 16461 | 85811 51333 |
G.2 | 22509 | 32823 | 69919 |
G.1 | 28169 | 88376 | 62064 |
G.ĐB | 332396 | 415615 | 655931 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08, 09 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 30, 38, 35 |
4 | 42 |
5 | 55, 59 |
6 | 67, 69 |
7 | 76 |
8 | 84, 85 |
9 | 96, 95, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00 |
1 | 12, 11, 17, 15 |
2 | 20, 23 |
3 | 38 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 76, 71, 76 |
8 | 80, 86, 88, 86 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 10, 11, 19 |
2 | 25 |
3 | 33, 31 |
4 | 42, 49, 41, 44 |
5 | 58 |
6 | 63, 64, 64 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 97, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |