Thống kê đài miền Trung Ngày 15/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 15/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 34 | 33 | 63 |
G.7 | 895 | 306 | 072 |
G.6 | 7118 5836 3579 | 4501 9967 2380 | 4439 7375 4163 |
G.5 | 9647 | 1214 | 6069 |
G.4 | 86572 36549 07153 61093 77248 12337 85275 | 35147 01938 12841 92168 85056 47877 69509 | 18569 62364 61613 91774 07677 13196 10591 |
G.3 | 38883 41659 | 02325 20791 | 09705 93168 |
G.2 | 35311 | 09586 | 64238 |
G.1 | 69724 | 11366 | 56333 |
G.ĐB | 795143 | 876090 | 505873 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 11 |
2 | 24 |
3 | 34, 36, 37 |
4 | 47, 49, 48, 43 |
5 | 53, 59 |
6 | - |
7 | 79, 72, 75 |
8 | 83 |
9 | 95, 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 01, 09 |
1 | 14 |
2 | 25 |
3 | 33, 38 |
4 | 47, 41 |
5 | 56 |
6 | 67, 68, 66 |
7 | 77 |
8 | 80, 86 |
9 | 91, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 39, 38, 33 |
4 | - |
5 | - |
6 | 63, 63, 69, 69, 64, 68 |
7 | 72, 75, 74, 77, 73 |
8 | - |
9 | 96, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |