Thống kê đài miền Trung Ngày 15/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 15/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 38 | 60 |
G.7 | 986 | 211 |
G.6 | 1357 6503 7063 | 3454 8994 5573 |
G.5 | 5935 | 9035 |
G.4 | 96121 95938 46279 60004 50012 94837 44633 | 58370 00454 92571 10509 81928 54769 22549 |
G.3 | 55288 60433 | 39941 10091 |
G.2 | 37554 | 31250 |
G.1 | 24571 | 67806 |
G.ĐB | 750091 | 786961 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 12 |
2 | 21 |
3 | 38, 35, 38, 37, 33, 33 |
4 | - |
5 | 57, 54 |
6 | 63 |
7 | 79, 71 |
8 | 86, 88 |
9 | 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 06 |
1 | 11 |
2 | 28 |
3 | 35 |
4 | 49, 41 |
5 | 54, 54, 50 |
6 | 60, 69, 61 |
7 | 73, 70, 71 |
8 | - |
9 | 94, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |