Thống kê đài miền Trung Ngày 01/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 01/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 51 | 99 |
G.7 | 639 | 036 |
G.6 | 2611 3168 0981 | 7567 4759 4767 |
G.5 | 7189 | 0735 |
G.4 | 37383 70288 06859 12798 47088 46921 44922 | 42925 92347 36311 98746 54581 28210 96143 |
G.3 | 64515 15997 | 54401 81072 |
G.2 | 87958 | 66698 |
G.1 | 11653 | 24366 |
G.ĐB | 866075 | 805487 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 15 |
2 | 21, 22 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 51, 59, 58, 53 |
6 | 68 |
7 | 75 |
8 | 81, 89, 83, 88, 88 |
9 | 98, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11, 10 |
2 | 25 |
3 | 36, 35 |
4 | 47, 46, 43 |
5 | 59 |
6 | 67, 67, 66 |
7 | 72 |
8 | 81, 87 |
9 | 99, 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |