Thống kê đài miền Trung Ngày 15/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 15/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 27 | 99 |
G.7 | 391 | 684 |
G.6 | 4160 2650 7433 | 7100 1569 9478 |
G.5 | 0865 | 9331 |
G.4 | 09797 19375 55425 19851 49083 52093 59006 | 61686 41332 55649 58912 59169 95541 43031 |
G.3 | 24600 02792 | 94088 54941 |
G.2 | 55770 | 44475 |
G.1 | 35241 | 31182 |
G.ĐB | 464825 | 047033 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 00 |
1 | - |
2 | 27, 25, 25 |
3 | 33 |
4 | 41 |
5 | 50, 51 |
6 | 60, 65 |
7 | 75, 70 |
8 | 83 |
9 | 91, 97, 93, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 12 |
2 | - |
3 | 31, 32, 31, 33 |
4 | 49, 41, 41 |
5 | - |
6 | 69, 69 |
7 | 78, 75 |
8 | 84, 86, 88, 82 |
9 | 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |