Thống kê đài miền Trung Ngày 18/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 18/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 92 | 93 |
G.7 | 222 | 252 |
G.6 | 7744 7028 9056 | 0884 2351 3227 |
G.5 | 7095 | 1103 |
G.4 | 84107 24530 72086 35356 28185 69579 12910 | 25716 87014 88748 16084 34905 36546 90045 |
G.3 | 11053 08576 | 46051 10987 |
G.2 | 17869 | 11028 |
G.1 | 96394 | 76741 |
G.ĐB | 815527 | 310882 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 10 |
2 | 22, 28, 27 |
3 | 30 |
4 | 44 |
5 | 56, 56, 53 |
6 | 69 |
7 | 79, 76 |
8 | 86, 85 |
9 | 92, 95, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 16, 14 |
2 | 27, 28 |
3 | - |
4 | 48, 46, 45, 41 |
5 | 52, 51, 51 |
6 | - |
7 | - |
8 | 84, 84, 87, 82 |
9 | 93 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |