Thống kê đài miền Trung Ngày 10/11/2025 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 10/11/2025. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
| Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| G.8 | 47 | 39 | 31 |
| G.7 | 616 | 932 | 857 |
| G.6 | 7098 8513 0509 | 2748 8440 0432 | 9577 8533 6774 |
| G.5 | 0239 | 5665 | 1094 |
| G.4 | 98709 33428 85010 26331 98205 16935 08352 | 21059 04218 13810 48376 58599 81482 88704 | 04072 54722 17045 39682 66250 93242 39593 |
| G.3 | 30233 17306 | 74364 90783 | 50311 36651 |
| G.2 | 34870 | 64688 | 97745 |
| G.1 | 16682 | 30903 | 25325 |
| G.ĐB | 579838 | 413452 | 547014 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09, 09, 05, 06 |
| 1 | 16, 13, 10 |
| 2 | 28 |
| 3 | 39, 31, 35, 33, 38 |
| 4 | 47 |
| 5 | 52 |
| 6 | - |
| 7 | 70 |
| 8 | 82 |
| 9 | 98 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 03 |
| 1 | 18, 10 |
| 2 | - |
| 3 | 39, 32, 32 |
| 4 | 48, 40 |
| 5 | 59, 52 |
| 6 | 65, 64 |
| 7 | 76 |
| 8 | 82, 83, 88 |
| 9 | 99 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 11, 14 |
| 2 | 22, 25 |
| 3 | 31, 33 |
| 4 | 45, 42, 45 |
| 5 | 57, 50, 51 |
| 6 | - |
| 7 | 77, 74, 72 |
| 8 | 82 |
| 9 | 94, 93 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |