Thống kê đài miền Trung Ngày 15/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 15/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 36 | 20 |
G.7 | 961 | 634 | 455 |
G.6 | 3437 8803 3353 | 3593 0311 3916 | 2363 0100 1576 |
G.5 | 7628 | 5523 | 8828 |
G.4 | 49859 35775 95651 16848 45937 72177 56025 | 72522 93986 03406 84499 71103 35283 50987 | 13913 26331 39564 22770 48173 64714 10182 |
G.3 | 51155 70773 | 09865 22961 | 30164 71539 |
G.2 | 44488 | 32571 | 32987 |
G.1 | 12356 | 74575 | 11543 |
G.ĐB | 496565 | 192275 | 703228 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 18 |
2 | 28, 25 |
3 | 37, 37 |
4 | 48 |
5 | 53, 59, 51, 55, 56 |
6 | 61, 65 |
7 | 75, 77, 73 |
8 | 88 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | 11, 16 |
2 | 23, 22 |
3 | 36, 34 |
4 | - |
5 | - |
6 | 65, 61 |
7 | 71, 75, 75 |
8 | 86, 83, 87 |
9 | 93, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13, 14 |
2 | 20, 28, 28 |
3 | 31, 39 |
4 | 43 |
5 | 55 |
6 | 63, 64, 64 |
7 | 76, 70, 73 |
8 | 82, 87 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |