Thống kê đài miền Trung Ngày 07/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 07/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 03 | 84 |
G.7 | 026 | 662 |
G.6 | 5754 5321 6410 | 9966 0698 1788 |
G.5 | 1023 | 6626 |
G.4 | 99313 80259 86989 11382 44282 67442 32621 | 21772 77024 96800 48877 12933 85551 54750 |
G.3 | 99127 98109 | 02486 93935 |
G.2 | 73520 | 03653 |
G.1 | 12419 | 63803 |
G.ĐB | 469743 | 905856 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 10, 13, 19 |
2 | 26, 21, 23, 21, 27, 20 |
3 | - |
4 | 42, 43 |
5 | 54, 59 |
6 | - |
7 | - |
8 | 89, 82, 82 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | - |
2 | 26, 24 |
3 | 33, 35 |
4 | - |
5 | 51, 50, 53, 56 |
6 | 62, 66 |
7 | 72, 77 |
8 | 84, 88, 86 |
9 | 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |