Thống kê đài miền Trung Ngày 15/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 15/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 73 | 93 | 52 |
G.7 | 479 | 667 | 068 |
G.6 | 8604 9962 6295 | 0850 7089 1823 | 4811 5196 8951 |
G.5 | 8849 | 5697 | 3502 |
G.4 | 75747 26669 11076 14824 42927 61334 68146 | 27915 14058 72177 84301 07784 43233 86128 | 37955 47563 66453 08993 36105 98599 13831 |
G.3 | 32107 19897 | 75885 86434 | 53709 40532 |
G.2 | 77612 | 67134 | 02859 |
G.1 | 07748 | 26725 | 15517 |
G.ĐB | 478364 | 662940 | 246421 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07 |
1 | 12 |
2 | 24, 27 |
3 | 34 |
4 | 49, 47, 46, 48 |
5 | - |
6 | 62, 69, 64 |
7 | 73, 79, 76 |
8 | - |
9 | 95, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 15 |
2 | 23, 28, 25 |
3 | 33, 34, 34 |
4 | 40 |
5 | 50, 58 |
6 | 67 |
7 | 77 |
8 | 89, 84, 85 |
9 | 93, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 09 |
1 | 11, 17 |
2 | 21 |
3 | 31, 32 |
4 | - |
5 | 52, 51, 55, 53, 59 |
6 | 68, 63 |
7 | - |
8 | - |
9 | 96, 93, 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |