Thống kê đài miền Trung Ngày 15/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 15/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 29 | 90 |
G.7 | 261 | 714 |
G.6 | 6686 0971 3355 | 6003 5725 5897 |
G.5 | 4652 | 3328 |
G.4 | 52074 18988 32620 81802 28267 10248 27336 | 33674 81340 84464 73531 87886 94627 04904 |
G.3 | 03805 50513 | 92315 33182 |
G.2 | 12210 | 01696 |
G.1 | 95785 | 04280 |
G.ĐB | 753212 | 048500 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 13, 10, 12 |
2 | 29, 20 |
3 | 36 |
4 | 48 |
5 | 55, 52 |
6 | 61, 67 |
7 | 71, 74 |
8 | 86, 88, 85 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 00 |
1 | 14, 15 |
2 | 25, 28, 27 |
3 | 31 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 74 |
8 | 86, 82, 80 |
9 | 90, 97, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |