Thống kê đài miền Trung Ngày 06/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 06/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 70 | 21 |
G.7 | 652 | 552 |
G.6 | 7570 8270 4452 | 9329 2274 5079 |
G.5 | 3074 | 8944 |
G.4 | 62200 16200 78905 09266 91766 98022 81536 | 35202 36593 77991 11864 21473 49762 15619 |
G.3 | 80794 87322 | 26127 63914 |
G.2 | 32327 | 18628 |
G.1 | 05709 | 16049 |
G.ĐB | 526514 | 749809 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 05, 09 |
1 | 14 |
2 | 22, 22, 27 |
3 | 36 |
4 | - |
5 | 52, 52 |
6 | 66, 66 |
7 | 70, 70, 70, 74 |
8 | - |
9 | 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 19, 14 |
2 | 21, 29, 27, 28 |
3 | - |
4 | 44, 49 |
5 | 52 |
6 | 64, 62 |
7 | 74, 79, 73 |
8 | - |
9 | 93, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |