Thống kê đài miền Trung Ngày 01/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 01/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 54 | 55 | 09 |
G.7 | 408 | 751 | 845 |
G.6 | 8408 0881 4268 | 7490 3083 5318 | 9048 0519 8074 |
G.5 | 8377 | 9869 | 9543 |
G.4 | 90065 70518 33669 71781 70351 79384 07086 | 14249 72603 77861 52311 16406 77002 90078 | 47972 23132 64426 87165 75075 49497 12929 |
G.3 | 22324 21487 | 56596 53878 | 84107 36160 |
G.2 | 17135 | 89319 | 79028 |
G.1 | 84832 | 28638 | 12150 |
G.ĐB | 152866 | 408691 | 064994 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | 18 |
2 | 24 |
3 | 35, 32 |
4 | - |
5 | 54, 51 |
6 | 68, 65, 69, 66 |
7 | 77 |
8 | 81, 81, 84, 86, 87 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06, 02 |
1 | 18, 11, 19 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | 49 |
5 | 55, 51 |
6 | 69, 61 |
7 | 78, 78 |
8 | 83 |
9 | 90, 96, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 07 |
1 | 19 |
2 | 26, 29, 28 |
3 | 32 |
4 | 45, 48, 43 |
5 | 50 |
6 | 65, 60 |
7 | 74, 72, 75 |
8 | - |
9 | 97, 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |