Thống kê đài miền Trung Ngày 04/11/2025 - Bảng TK XSMT
 Thống kê đài miền Trung ngày 04/11/2025. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
| Giải | Huế | Phú Yên | 
|---|---|---|
| G.8 | 73  | 19  | 
| G.7 | 358  | 517  | 
| G.6 | 6820 2265 3963  | 7388 8839 0558  | 
| G.5 | 7538  | 3718  | 
| G.4 | 03654 93252 69764 31617 02092 27692 33822  | 31888 85945 25998 84747 79842 61007 74353  | 
| G.3 | 74375 00320  | 57292 05461  | 
| G.2 | 52006  | 44709  | 
| G.1 | 27507  | 30418  | 
| G.ĐB | 118741  | 879765  | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 06, 07 | 
| 1 | 17 | 
| 2 | 20, 22, 20 | 
| 3 | 38 | 
| 4 | 41 | 
| 5 | 58, 54, 52 | 
| 6 | 65, 63, 64 | 
| 7 | 73, 75 | 
| 8 | - | 
| 9 | 92, 92 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 07, 09 | 
| 1 | 19, 17, 18, 18 | 
| 2 | - | 
| 3 | 39 | 
| 4 | 45, 47, 42 | 
| 5 | 58, 53 | 
| 6 | 61, 65 | 
| 7 | - | 
| 8 | 88, 88 | 
| 9 | 98, 92 | 
 1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |