Thống kê đài miền Trung Ngày 31/10/2025 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 31/10/2025. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
| Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| G.8 | 01 | 36 | 05 |
| G.7 | 255 | 779 | 532 |
| G.6 | 5706 3539 9991 | 8115 5403 5520 | 3579 4377 7636 |
| G.5 | 8686 | 1580 | 1265 |
| G.4 | 80871 41844 70215 17381 83580 89852 15534 | 18568 27146 92127 15035 95478 62857 80238 | 38315 26747 24028 68450 50506 62487 33817 |
| G.3 | 55150 13209 | 77160 18530 | 18651 12157 |
| G.2 | 18491 | 03804 | 40627 |
| G.1 | 52625 | 70675 | 61106 |
| G.ĐB | 314822 | 791366 | 178794 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 06, 09 |
| 1 | 15 |
| 2 | 25, 22 |
| 3 | 39, 34 |
| 4 | 44 |
| 5 | 55, 52, 50 |
| 6 | - |
| 7 | 71 |
| 8 | 86, 81, 80 |
| 9 | 91, 91 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 04 |
| 1 | 15 |
| 2 | 20, 27 |
| 3 | 36, 35, 38, 30 |
| 4 | 46 |
| 5 | 57 |
| 6 | 68, 60, 66 |
| 7 | 79, 78, 75 |
| 8 | 80 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 06, 06 |
| 1 | 15, 17 |
| 2 | 28, 27 |
| 3 | 32, 36 |
| 4 | 47 |
| 5 | 50, 51, 57 |
| 6 | 65 |
| 7 | 79, 77 |
| 8 | 87 |
| 9 | 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |