Thống kê đài miền Trung Ngày 18/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 18/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 63 | 66 |
G.7 | 972 | 775 | 350 |
G.6 | 0722 4314 2210 | 1655 4457 2317 | 5911 9129 8094 |
G.5 | 0655 | 0303 | 7043 |
G.4 | 25116 22138 93019 90701 75707 93055 30445 | 54966 11974 16882 61056 82881 60410 71563 | 15788 05552 32445 62414 69268 79830 01908 |
G.3 | 52193 56949 | 42777 77613 | 48778 70757 |
G.2 | 06518 | 32158 | 99726 |
G.1 | 48834 | 90145 | 99947 |
G.ĐB | 889134 | 399272 | 791237 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 14, 10, 16, 19, 18 |
2 | 22 |
3 | 38, 34, 34 |
4 | 45, 49 |
5 | 55, 55 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 88 |
9 | 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17, 10, 13 |
2 | - |
3 | - |
4 | 45 |
5 | 55, 57, 56, 58 |
6 | 63, 66, 63 |
7 | 75, 74, 77, 72 |
8 | 82, 81 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 14 |
2 | 29, 26 |
3 | 30, 37 |
4 | 43, 45, 47 |
5 | 50, 52, 57 |
6 | 66, 68 |
7 | 78 |
8 | 88 |
9 | 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |