Thống kê đài miền Trung Ngày 15/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 15/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 25 | 05 |
G.7 | 156 | 038 |
G.6 | 1672 1553 9658 | 7380 4395 6413 |
G.5 | 1419 | 2327 |
G.4 | 54348 70876 33723 86295 01667 36615 55926 | 00322 91125 82894 30188 45093 37243 24619 |
G.3 | 24763 68949 | 72308 37508 |
G.2 | 16016 | 75896 |
G.1 | 00082 | 44337 |
G.ĐB | 992633 | 276645 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 15, 16 |
2 | 25, 23, 26 |
3 | 33 |
4 | 48, 49 |
5 | 56, 53, 58 |
6 | 67, 63 |
7 | 72, 76 |
8 | 82 |
9 | 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08, 08 |
1 | 13, 19 |
2 | 27, 22, 25 |
3 | 38, 37 |
4 | 43, 45 |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | 80, 88 |
9 | 95, 94, 93, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |