Thống kê đài miền Trung Ngày 07/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 07/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 09 | 04 | 60 |
G.7 | 977 | 555 | 731 |
G.6 | 0651 3802 3148 | 9584 6245 6905 | 6840 3774 5839 |
G.5 | 6009 | 7976 | 3388 |
G.4 | 77656 93942 02134 18736 67726 57839 90782 | 51225 40280 64578 39477 45174 23786 03581 | 47844 23660 16692 35369 13560 32354 36825 |
G.3 | 67522 80596 | 18379 75960 | 33507 93145 |
G.2 | 22023 | 98142 | 02984 |
G.1 | 76256 | 18919 | 19207 |
G.ĐB | 691838 | 504530 | 661707 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 02, 09 |
1 | - |
2 | 26, 22, 23 |
3 | 34, 36, 39, 38 |
4 | 48, 42 |
5 | 51, 56, 56 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 82 |
9 | 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | 19 |
2 | 25 |
3 | 30 |
4 | 45, 42 |
5 | 55 |
6 | 60 |
7 | 76, 78, 77, 74, 79 |
8 | 84, 80, 86, 81 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07, 07 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 31, 39 |
4 | 40, 44, 45 |
5 | 54 |
6 | 60, 60, 69, 60 |
7 | 74 |
8 | 88, 84 |
9 | 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |