Thống kê đài miền Trung Ngày 15/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 15/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 94 | 15 | 86 |
G.7 | 897 | 296 | 617 |
G.6 | 0813 0724 7669 | 6826 1141 6254 | 6712 1949 2221 |
G.5 | 9234 | 6403 | 4173 |
G.4 | 83766 15885 97728 31727 21956 04606 79197 | 55842 06833 45327 78650 29073 83977 09499 | 39764 57078 68349 21210 84388 12225 24181 |
G.3 | 13596 39862 | 50612 35422 | 41290 58761 |
G.2 | 73216 | 14404 | 62529 |
G.1 | 92083 | 21380 | 68750 |
G.ĐB | 173600 | 835919 | 336021 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 00 |
1 | 13, 16 |
2 | 24, 28, 27 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 69, 66, 62 |
7 | - |
8 | 85, 83 |
9 | 94, 97, 97, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 15, 12, 19 |
2 | 26, 27, 22 |
3 | 33 |
4 | 41, 42 |
5 | 54, 50 |
6 | - |
7 | 73, 77 |
8 | 80 |
9 | 96, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 12, 10 |
2 | 21, 25, 29, 21 |
3 | - |
4 | 49, 49 |
5 | 50 |
6 | 64, 61 |
7 | 73, 78 |
8 | 86, 88, 81 |
9 | 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |