Thống kê đài miền Trung Ngày 06/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 06/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 43 | 01 | 58 |
G.7 | 908 | 151 | 321 |
G.6 | 9865 5283 6960 | 5608 7774 6502 | 9291 0270 1862 |
G.5 | 6822 | 6041 | 1589 |
G.4 | 36001 06062 56804 77846 63843 10965 83734 | 80342 13395 13625 61962 13382 11466 57550 | 64552 28620 74029 63065 48133 13244 09830 |
G.3 | 79868 30470 | 53572 73770 | 12231 97185 |
G.2 | 70133 | 78893 | 02029 |
G.1 | 46203 | 94252 | 41291 |
G.ĐB | 109868 | 791206 | 929844 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 01, 04, 03 |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 34, 33 |
4 | 43, 46, 43 |
5 | - |
6 | 65, 60, 62, 65, 68, 68 |
7 | 70 |
8 | 83 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08, 02, 06 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | - |
4 | 41, 42 |
5 | 51, 50, 52 |
6 | 62, 66 |
7 | 74, 72, 70 |
8 | 82 |
9 | 95, 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 21, 20, 29, 29 |
3 | 33, 30, 31 |
4 | 44, 44 |
5 | 58, 52 |
6 | 62, 65 |
7 | 70 |
8 | 89, 85 |
9 | 91, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |