Thống kê đài miền Trung Ngày 15/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 15/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 51 | 44 |
G.7 | 604 | 594 |
G.6 | 4838 9654 7649 | 2280 2320 7827 |
G.5 | 6871 | 9991 |
G.4 | 50259 93706 86871 61673 42810 30590 23339 | 94383 68799 96463 18751 81834 08902 19024 |
G.3 | 22345 71504 | 12961 03984 |
G.2 | 77229 | 33442 |
G.1 | 22413 | 40520 |
G.ĐB | 180721 | 008755 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 04 |
1 | 10, 13 |
2 | 29, 21 |
3 | 38, 39 |
4 | 49, 45 |
5 | 51, 54, 59 |
6 | - |
7 | 71, 71, 73 |
8 | - |
9 | 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 20, 27, 24, 20 |
3 | 34 |
4 | 44, 42 |
5 | 51, 55 |
6 | 63, 61 |
7 | - |
8 | 80, 83, 84 |
9 | 94, 91, 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |